Tổng quan về Thuế giá trị gia tăng (VAT) của Việt Nam và những điểm chính của Luật sửa đổi
2025/07/31
- I-GLOCAL CO., LTD.
- 米国公認会計士
- 渡 柚輝
(Cập nhật lần cuối vào tháng 7 năm 2025)
Khái niệm cơ bản về VAT tương tự như thuế tiêu dùng của Nhật Bản, nhưng có một số điểm cần lưu ý. Ví dụ, khi áp dụng khoản tín dụng thuế mua hàng, cơ quan thuế có thể sẽ chỉ ra việc không có hóa đơn VAT đủ điều kiện làm bằng chứng. Ngoài ra, đơn xin hoàn thuế GTGT phải được nộp riêng với tờ khai thuế GTGT để được hoàn thuế GTGT.
Bài viết này cung cấp tổng quan về VAT và những điểm chính của luật sửa đổi được thông qua vào ngày 26 tháng 11 năm 2024. Vì hoàn thuế VAT là vấn đề phức tạp và quan trọng nên chúng tôi sẽ thảo luận riêng về vấn đề này trong báo cáo tiếp theo.
1. Tổng quan về Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Sau đây là tổng quan về thuế GTGT ở Việt Nam.
Chịu thuế GTGT
|
Hàng hóa và dịch vụ cung cấp tại Việt Nam |
Người nộp thuế GTGT |
Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh, nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT tại Việt Nam
*Ngoại trừ các doanh nghiệp chế xuất (EPE)
|
Thời gian báo cáo | Không quá 12 tháng sau khi thành lập hoặc doanh thu năm trước dưới 50 tỷ đồng (khoảng 300 triệu yên): Hàng quý (thanh toán vào cuối tháng sau mỗi quý) |
Nếu doanh số bán hàng của năm trước trên 50 tỷ đồng (khoảng 300 triệu yên): Hàng tháng (trước ngày 20 của tháng tiếp theo mỗi tháng) |
|
Thuế suất | Thuế suất tiêu chuẩn là 10% *Thuế suất đang được giảm xuống còn 8% cho đến ngày 31 tháng 12 năm 2026 như một biện pháp đặc biệt (trừ một số dịch vụ và hàng hóa) Thuế suất 5%: nhu yếu phẩm hàng ngày và một số sản phẩm và dịch vụ |
Có hai phương pháp tính thuế GTGT phải trả, nhưng phương pháp khấu trừ thường được sử dụng
・Phương pháp khấu trừ: Thuế GTGT mua vào được khấu trừ vào thuế GTGT nhận được.
・Phương pháp trực tiếp: Giá trị chịu thuế được nhân với giá trị chịu thuế phải chịu thuế và mức thuế suất do pháp luật quy định được nhân với mức thuế suất.
Để khấu trừ VAT cho các giao dịch mua theo phương pháp khấu trừ, các điều kiện sau đây phải được đáp ứng theo luật
・Phải lưu giữ hóa đơn GTGT hợp lệ, biên lai nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu hoặc biên lai nộp thuế GTGT thay cho tổ chức, cá nhân nước ngoài.
・(Nếu giá trị giao dịch (bao gồm cả thuế GTGT) từ 5.000.000 đồng trở lên) thì giao dịch phải được thực hiện theo hình thức thanh toán không dùng tiền mặt (sau ngày 01/07/2025).
Ngoài ra, xét về mặt thực tế, các điều kiện sau đây có thể được cơ quan chức năng chỉ ra nếu không được đáp ứng.
・Hàng hóa phải liên quan đến hoạt động kinh doanh chịu thuế.
・Chứng từ thể hiện giao dịch thực tế, chẳng hạn như hợp đồng, chứng từ thông quan và biên lai giao hàng (đặc biệt trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu)
Nếu không đáp ứng được các điều kiện trên do không lấy được hóa đơn GTGT đúng quy định hoặc ghi sai tên công ty trên hóa đơn GTGT, đã có trường hợp bị cơ quan chức năng chỉ ra và không được tính là VAT mua hàng. Điều quan trọng là phải có hóa đơn VAT tại thời điểm giao dịch và xác nhận tính chính xác của thông tin trên hóa đơn VAT.
2. Những điểm khác biệt chính khi so sánh với thuế tiêu dùng của Nhật Bản
Mặc dù bản chất của thuế gần như giống nhau giữa thuế GTGT của Việt Nam và thuế tiêu dùng của Nhật Bản, nhưng có một số khác biệt trong các thủ tục thực tế
Các khía cạnh | Nhật Bản | Việt Nam |
Phương thức thanh toán |
Tiền mặt hoặc không dùng tiền mặt
|
(Khi số tiền giao dịch từ 5 triệu đồng (khoảng 30.000 yên) trở lên) Thanh toán không dùng tiền mặt |
Kỳ khai thuế | Một năm một lần | Hàng tháng hoặc hàng quý |
Phương thức thanh toán | Các khoản thanh toán thuế theo kế hoạch dựa trên năm trước có sẵn | Thanh toán số tiền thuế phát sinh trong tháng sau kỳ khai thuế |
Hoàn thuế | Bất kỳ khoản tiền thừa nào sẽ được hoàn lại khi khai thuế | Cần phải nộp đơn xin hoàn thuế riêng. |
Thời gian ước tính cần thiết để hoàn thuế | 2 tháng | Thay đổi tùy theo tỉnh nơi nộp đơn xin hoàn tiền, số tiền xin hoàn và viên chức phụ trách. (Hà Nội: khoảng 2 – 10 tháng; Hồ Chí Minh: khoảng 2 – 3 năm) |
Ở Nhật Bản, vì số tiền vượt mức có thể được hoàn lại cùng với tờ khai thuế cuối cùng nên ngân sách thường được lập dựa trên giả định rằng số tiền đó sẽ được hoàn lại. Mặt khác, để được hoàn thuế tại Việt Nam, người nộp cần phải nộp đơn riêng biệt với tờ khai VAT và phải nộp nhiều loại giấy tờ và trả lời câu hỏi từ cơ quan chức năng. Ngoài ra, trong khi tại Hà Nội mất 2-10 tháng để hoàn tất thủ tục hoàn tiền thì tại Thành phố Hồ Chí Minh thường mất 2-3 năm để hoàn tất thủ tục hoàn tiền và tiền được gửi vào tài khoản. Do đó, không nên quá kì vọng rằng việc hoàn thuế VAT sẽ diễn ra suôn sẻ khi lập ngân sách cho công ty Việt Nam của mình.
3. Những điểm chính của sửa đổi pháp luật
Luật thuế GTGT sửa đổi (số 48/2024/QH15) đã được thông qua vào tháng 11 năm 2024 và sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 7 năm 2025. Những điểm chính mà các công ty Nhật Bản cần lưu ý sau khi sửa đổi này
・Luật thuế GTGT sửa đổi (số 48/2024/QH15) đã được thông qua vào tháng 11 năm 2024 và sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 7 năm 2025. Những điểm chính mà các công ty Nhật Bản cần lưu ý sau khi sửa đổi này
Cụm từ mới “sử dụng trực tiếp trong hoạt động sản xuất xuất khẩu (hàng hóa và dịch vụ)” đã được bổ sung vào yêu cầu pháp lý hiện hành. Trước đây, các dịch vụ như kế toán, kiểm toán, cho thuê văn phòng được coi là có thể xuất khẩu do bản chất của DNCX và nhiều dịch vụ mà DNCX nhận được từ các công ty trong nước Việt Nam được coi là chịu thuế GTGT 0%.
Theo luật sửa đổi, chỉ những dịch vụ được thực hiện tại khu phi thuế quan và được sử dụng trực tiếp vào hoạt động sản xuất xuất khẩu và các dịch vụ như vận tải và xử lý cảng cho các doanh nghiệp EPE mới được áp dụng mức thuế suất 0%. Tuy nhiên, vẫn chưa có thông báo chính xác về những dịch vụ nào sẽ được miễn thuế suất 0% nên cần phải theo dõi sát sao những diễn biến trong tương lai.
・Nếu hàng hóa nhập khẩu được xuất khẩu theo hiện trạng thì không được hoàn tiền (trừ trường hợp hàng hóa được nhập khẩu làm nguyên liệu thô cần thiết cho việc sản xuất hoặc chế biến sản phẩm xuất khẩu của các công ty EPE).
Do khó khăn trong việc đóng vai trò trung gian trong thương mại ba nước theo luật pháp Việt Nam, một số công ty đã tham gia vào hoạt động kinh doanh trung gian, thực chất là xuất khẩu hàng hóa nhập khẩu. Mặc dù trước đây được phép hoàn thuế GTGT đối với thuế GTGT mua hàng liên quan đến các giao dịch như vậy, nhưng đã được làm rõ rằng thuế GTGT đó sẽ không còn được hoàn lại nữa.
・Quy định thời hạn nộp đơn xin hoàn thuế GTGT cho giai đoạn đầu tư
Đã đặt ra thời hạn (trong vòng 12 tháng kể từ ngày bắt đầu ghi nhận doanh số bán hàng (không bao gồm doanh số bán hàng mẫu và thu nhập tài chính) để hoàn thuế VAT đối với thiết bị do các công ty sản xuất và các doanh nghiệp khác mua. Trước đây, người ta thường hiểu rằng việc hoàn thuế có thể được thực hiện cho đến khi dự án đầu tư hoàn thành, và trên thực tế, có trường hợp hoàn thuế được thực hiện bất cứ lúc nào khi tổng số tiền tích lũy vượt quá 300 triệu đồng.
Tuy nhiên, từ nay trở đi, việc nộp đơn xin hoàn thuế phải được thực hiện kịp thời, và việc nộp đơn muộn sẽ không được hoàn thuế. Đặc biệt, các công ty đã ghi nhận doanh số trước tháng 6 năm 2024 và chưa nộp đơn xin hoàn thuế GTGT cho giai đoạn đầu tư cần lưu ý rằng nếu không nộp đơn trước tháng 6 năm 2025, họ sẽ không đủ điều kiện để được hoàn thuế.
・Ủy quyền hoàn tiền cho các khoản đầu tư mở rộng
Trong khi các đơn xin hoàn tiền cho khoản đầu tư vốn vào các dự án mới đã được chấp thuận trong quá khứ, thì việc hoàn tiền cho khoản đầu tư vào việc mở rộng đã bị từ chối trong một số trường hợp, tùy thuộc vào bản chất của việc mở rộng. Bản sửa đổi gần đây làm rõ rằng khoản đầu tư vào việc mở rộng các dự án hiện có, chẳng hạn như mở rộng năng lực hoặc nâng cấp cơ sở vật chất, cũng đủ điều kiện được hoàn tiền.
・Yêu cầu khấu trừ VAT mua hàng trở nên chặt chẽ hơn
Trước đây, giao dịch mua bán có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên phải thanh toán không dùng tiền mặt để được khấu trừ thuế GTGT, nhưng với sửa đổi gần đây, giao dịch mua bán có giá trị từ 5 triệu đồng trở lên (bao gồm cả thuế GTGT) phải thanh toán không dùng tiền mặt.
Ngoài ra, bạn phải nộp các giấy tờ sau để được khấu trừ/hoàn thuế VAT khi mua hàng xuất khẩu. (Có một số khác biệt tùy thuộc vào tính chất của hàng hóa, v.v.)
・Chứng từ vận chuyển (vận đơn, hợp đồng vận chuyển, v.v.)
・Bằng chứng nhận hàng (ví dụ: biên lai hoặc giấy xác nhận nhận hàng có chữ ký của người mua)
・ Giấy chứng nhận kiểm định sản phẩm (ví dụ: giấy chứng nhận chất lượng và giấy chứng nhận chấp nhận được cấp trong thời gian kiểm định)
・ Dấu vết điện tử (ví dụ: hóa đơn điện tử và hồ sơ giao dịch trong hệ thống)
Tác động của VAT đối với các công ty là rất đáng kể vì về nguyên tắc, VAT được áp dụng cho tất cả các giao dịch. Do đó, những thay đổi trong luật và quy định về thuế GTGT có tác động đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp.
Mặc dù luật sửa đổi đã làm rõ phần nào các tài liệu cần thiết cho thủ tục hoàn thuế GTGT, nhưng dự kiến vẫn sẽ tiếp tục yêu cầu thêm các tài liệu khác tùy thuộc vào cán bộ phụ trách. Hoàn thuế VAT đã trở thành một vấn đề quan trọng, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam, nơi các thủ tục ngày càng phức tạp và kéo dài.
Trong những báo cáo tiếp theo, chúng tôi sẽ giải thích tình trạng hiện tại và triển vọng tương lai của việc hoàn thuế VAT mà có tính đến tác động của việc sửa đổi pháp lý này. Do quy trình hoàn thuế GTGT phức tạp, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia kế toán và thuế có chuyên môn để xem xét quy trình thực tế và triển khai hoàn thuế GTGT theo đúng luật sửa đổi.
【Liên hệ】 I-GLOCAL CO., LTD.
PIC:Yuzuki WATARI yuzuki.watari@i-glocal.com
Ho Chi Minh Office: +84-28-3827-8096 Ha Noi Office: +84-24-2220-0334
*Bài viết này được dịch bởi Yarakuzen.